Trang chủHEG • NSE
add
HEG Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
424,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
420,00 ₹ - 432,20 ₹
Phạm vi một năm
321,00 ₹ - 619,50 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
83,09 T INR
Số lượng trung bình
5,07 Tr
Tỷ số P/E
45,64
Tỷ lệ cổ tức
1,05%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,68 T | -7,58% |
Chi phí hoạt động | 1,88 T | -4,15% |
Thu nhập ròng | 822,80 Tr | -14,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,50 | -7,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 963,90 Tr | -5,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,61 T | -39,13% |
Tổng tài sản | 56,51 T | -0,47% |
Tổng nợ | 12,06 T | -9,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 44,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 193,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 822,80 Tr | -14,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
1.075