Trang chủHDRO • CVE
add
Primary Hydrogen Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,58 $
Mức chênh lệch một ngày
0,56 $ - 0,56 $
Phạm vi một năm
0,050 $ - 0,58 $
Giá trị vốn hóa thị trường
18,84 Tr CAD
Số lượng trung bình
38,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 325,28 N | 2.038,19% |
Thu nhập ròng | -335,46 N | -2.003,49% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 516,64 N | 333,67% |
Tổng tài sản | 731,91 N | 115,85% |
Tổng nợ | 62,07 N | 1.568,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 669,83 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 19,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -162,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -176,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -335,46 N | -2.003,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | -72,10 N | -1.344,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 535,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 462,90 N | 9.374,71% |
Dòng tiền tự do | 60,06 N | 4.045,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web