Trang chủHCW • ASX
add
Healthco Healthcare and Wellness Reit
Giá đóng cửa hôm trước
0,91 $
Mức chênh lệch một ngày
0,88 $ - 0,91 $
Phạm vi một năm
0,88 $ - 1,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
493,82 Tr AUD
Số lượng trung bình
2,48 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
9,27%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,15 Tr | -28,54% |
Chi phí hoạt động | 750,00 N | -6,25% |
Thu nhập ròng | -7,70 Tr | -208,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -54,42 | -330,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,50 Tr | 17,02% |
Tổng tài sản | 1,35 T | -7,14% |
Tổng nợ | 484,70 Tr | -6,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 868,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 550,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,70 Tr | -208,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,30 Tr | 250,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 24,25 Tr | 470,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -37,75 Tr | -1.243,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,20 Tr | -396,55% |
Dòng tiền tự do | -906,25 N | -121,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021