Trang chủHBSA3 • BVMF
add
Hidrovias do Brasil SA
Giá đóng cửa hôm trước
2,12 R$
Mức chênh lệch một ngày
2,05 R$ - 2,18 R$
Phạm vi một năm
1,57 R$ - 4,65 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,55 T BRL
Số lượng trung bình
4,00 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 60,79 Tr | -83,20% |
Chi phí hoạt động | 51,05 Tr | -53,97% |
Thu nhập ròng | -446,00 Tr | -132,79% |
Biên lợi nhuận ròng | -733,67 | -1.285,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -240,26 Tr | -707,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,05 T | 29,41% |
Tổng tài sản | 7,17 T | 14,68% |
Tổng nợ | 6,22 T | 27,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 948,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 760,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -446,00 Tr | -132,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -60,14 Tr | -147,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -142,68 Tr | -51,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 471,20 Tr | 1.953,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 301,46 Tr | 1.892,87% |
Dòng tiền tự do | 77,74 Tr | 43,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web