Trang chủHAYW • NYSE
add
Hayward Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
14,35 $
Mức chênh lệch một ngày
14,25 $ - 14,32 $
Phạm vi một năm
11,81 $ - 16,87 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,07 T USD
Số lượng trung bình
1,77 Tr
Tỷ số P/E
33,35
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 227,57 Tr | 3,30% |
Chi phí hoạt động | 78,53 Tr | 7,35% |
Thu nhập ròng | 16,50 Tr | 39,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,25 | 35,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,11 | 22,22% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 48,68 Tr | 5,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 276,27 Tr | 13,11% |
Tổng tài sản | 2,89 T | 0,24% |
Tổng nợ | 1,52 T | -5,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 215,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,50 Tr | 39,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 65,92 Tr | 30,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,85 Tr | 15,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,24 Tr | 3,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 59,13 Tr | 50,67% |
Dòng tiền tự do | 55,46 Tr | 17,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1925
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.819