Trang chủHAWK • CVE
add
Hawkeye Gold and Diamond Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,040 $
Mức chênh lệch một ngày
0,045 $ - 0,045 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,075 $
Giá trị vốn hóa thị trường
499,28 N CAD
Số lượng trung bình
13,31 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 51,38 N | -19,72% |
Thu nhập ròng | -56,28 N | 13,96% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -51,18 N | 19,40% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 22,09 N | -95,43% |
Tổng nợ | 1,43 Tr | 13,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -469,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 53,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -56,28 N | 13,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -39,52 N | 27,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 34,50 N | -32,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,02 N | -36,44% |
Dòng tiền tự do | -19,75 N | 37,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trụ sở chính
Trang web