Trang chủHAV • ASX
add
Havilah Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,21 $
Phạm vi một năm
0,14 $ - 0,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
69,55 Tr AUD
Số lượng trung bình
180,30 N
Tỷ số P/E
11,65
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,40 N | 8,70% |
Chi phí hoạt động | 347,22 N | 139,87% |
Thu nhập ròng | 2,13 Tr | 174,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 48,44 N | 152,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -300,35 N | -132,21% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,16 Tr | -68,17% |
Tổng tài sản | 53,62 Tr | 11,82% |
Tổng nợ | 1,70 Tr | -0,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 51,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 339,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,13 Tr | 174,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -289,80 N | -121,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -863,29 N | -122,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,77 N | 89,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,16 Tr | -232,45% |
Dòng tiền tự do | -998,11 N | -388,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
17