Trang chủHASI • NYSE
add
HA Sustainable Infrastructure Capitl Inc
Giá đóng cửa hôm trước
26,96 $
Mức chênh lệch một ngày
26,07 $ - 26,74 $
Phạm vi một năm
21,77 $ - 36,56 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,15 T USD
Số lượng trung bình
1,13 Tr
Tỷ số P/E
14,28
Tỷ lệ cổ tức
6,27%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,33 Tr | -41,98% |
Chi phí hoạt động | 24,21 Tr | 5,26% |
Thu nhập ròng | -19,62 Tr | -191,47% |
Biên lợi nhuận ròng | -91,96 | -257,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,52 | -16,13% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 27,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 55,05 Tr | -64,60% |
Tổng tài sản | 6,67 T | 12,94% |
Tổng nợ | 4,35 T | 14,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 118,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -19,62 Tr | -191,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,94 Tr | -17,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -131,13 Tr | 82,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,48 Tr | -99,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -102,71 Tr | -678,53% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
138