Trang chủHAR • ASX
add
Haranga Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,042 $
Mức chênh lệch một ngày
0,042 $ - 0,043 $
Phạm vi một năm
0,033 $ - 0,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,03 Tr AUD
Số lượng trung bình
35,55 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 991,64 N | 38,52% |
Thu nhập ròng | -873,10 N | -32,13% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 323,19 N | -50,38% |
Tổng tài sản | 2,50 Tr | -12,49% |
Tổng nợ | 192,48 N | -47,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 89,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -98,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -107,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -873,10 N | -32,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -814,78 N | 0,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -818,71 N | 0,05% |
Dòng tiền tự do | -427,59 N | -81,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
17