Trang chủHAO • NASDAQ
add
Haoxi Health Technology Ltd
2,51 $
Sau giờ giao dịch:(2,79%)+0,070
2,58 $
Đóng cửa: 27 thg 1, 16:43:44 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,58 $
Mức chênh lệch một ngày
2,30 $ - 3,12 $
Phạm vi một năm
2,30 $ - 265,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
182,95 Tr USD
Số lượng trung bình
248,28 N
Tỷ số P/E
59,46
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,51 Tr | 31,20% |
Chi phí hoạt động | 325,06 N | 3,39% |
Thu nhập ròng | 265,74 N | 1,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,12 | -22,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 452,08 N | 27,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 43,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,66 Tr | 453,17% |
Tổng tài sản | 15,51 Tr | 247,35% |
Tổng nợ | 4,23 Tr | 46,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 265,74 N | 1,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | -524,29 N | 2,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,56 Tr | -7.333,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,54 Tr | 6.037,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,77 Tr | 545,31% |
Dòng tiền tự do | 252,66 N | 27,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
30