Trang chủGXUSF • OTCMKTS
add
Guardian Exploration Inc(NDA)
Giá đóng cửa hôm trước
0,030 $
Phạm vi một năm
0,035 $ - 0,049 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,68 Tr CAD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 88,74 N | 120,05% |
Thu nhập ròng | -87,93 N | -159,28% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -86,24 N | -127,99% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,32 N | -62,75% |
Tổng tài sản | 532,59 N | -9,86% |
Tổng nợ | 1,74 Tr | 35,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 104,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -3,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -41,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 241,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -87,93 N | -159,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -96,39 N | -17,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 96,39 N | 6,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 0,00 | -100,00% |
Dòng tiền tự do | -28,90 N | 86,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trụ sở chính
Trang web