Trang chủGVREIT • BKK
add
Golden Ventures Lsld Rl Est Invstmt Trst
Giá đóng cửa hôm trước
6,65 ฿
Mức chênh lệch một ngày
6,65 ฿ - 6,75 ฿
Phạm vi một năm
4,98 ฿ - 7,15 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
5,38 T THB
Số lượng trung bình
360,67 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 284,29 Tr | 0,07% |
Chi phí hoạt động | 10,40 Tr | 22,49% |
Thu nhập ròng | -87,27 Tr | -299,76% |
Biên lợi nhuận ròng | -30,70 | -299,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,33 T | -1,86% |
Tổng tài sản | 11,89 T | -1,82% |
Tổng nợ | 3,14 T | -1,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 814,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -87,27 Tr | -299,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 220,16 Tr | 8,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -234,82 Tr | 5,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,66 Tr | 68,64% |
Dòng tiền tự do | 135,53 Tr | 10,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web