Trang chủGVR • CVE
add
Grosvenor Resource Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,035 $
Phạm vi một năm
0,035 $ - 0,065 $
Giá trị vốn hóa thị trường
941,52 N CAD
Số lượng trung bình
433,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 143,25 N | -18,94% |
Thu nhập ròng | -191,00 N | -80,41% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -130,30 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | -46,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,76 Tr | -34,58% |
Tổng tài sản | 1,78 Tr | -36,68% |
Tổng nợ | 40,50 N | 82,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -18,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -191,00 N | -80,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,80 N | 108,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -232,42 N | -1.024,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -228,62 N | -1.089,69% |
Dòng tiền tự do | 20,74 N | 255,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web