Trang chủGTMLF • OTCMKTS
add
Green Technology Metals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,052 $
Phạm vi một năm
0,037 $ - 0,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,15 Tr EUR
Số lượng trung bình
5,98 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 471,66 N | 30,23% |
Chi phí hoạt động | 1,86 Tr | -36,20% |
Thu nhập ròng | -1,60 Tr | 43,39% |
Biên lợi nhuận ròng | -339,55 | 56,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,35 Tr | 45,58% |
Thuế suất hiệu dụng | -73,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,41 Tr | -74,93% |
Tổng tài sản | 104,17 Tr | 1,65% |
Tổng nợ | 9,03 Tr | 37,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 95,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 352,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,60 Tr | 43,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,51 Tr | 12,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,19 Tr | 153,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -310,37 N | -103,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,44 Tr | 564,64% |
Dòng tiền tự do | -4,10 Tr | 64,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web