Trang chủGTII • CNSX
add
Green Thumb Industries Inc
Giá đóng cửa hôm trước
10,59 $
Mức chênh lệch một ngày
10,29 $ - 10,58 $
Phạm vi một năm
10,29 $ - 21,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,20 T CAD
Số lượng trung bình
164,72 N
Tỷ số P/E
26,95
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 286,86 Tr | 4,16% |
Chi phí hoạt động | 104,97 Tr | 23,81% |
Thu nhập ròng | 8,62 Tr | -18,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,00 | -21,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,05 | 13,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 71,12 Tr | -4,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 77,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 173,64 Tr | 26,89% |
Tổng tài sản | 2,51 T | 0,63% |
Tổng nợ | 740,15 Tr | -6,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 236,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,62 Tr | -18,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 47,67 Tr | -21,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,11 Tr | 65,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -51,06 Tr | -198,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -22,50 Tr | -84,68% |
Dòng tiền tự do | 56,06 Tr | 1.338,68% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4.800