Trang chủGTEH • OTCMKTS
add
Gentech Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,00 $
Mức chênh lệch một ngày
0,00 $ - 0,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,98 N USD
Số lượng trung bình
5,33 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2018info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 271,97 N | -12,78% |
Thu nhập ròng | -222,39 N | 45,27% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -270,00 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2018info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,00 | -99,62% |
Tổng tài sản | 21,52 N | 1.935,48% |
Tổng nợ | 2,23 Tr | 113,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1.506,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2018info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -222,39 N | 45,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | -114,93 N | 51,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,68 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 134,56 N | -60,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,05 N | 80,27% |
Dòng tiền tự do | 921,06 N | 158,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1