Trang chủGTCH • OTCMKTS
add
GBT Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,00010 $
Mức chênh lệch một ngày
0,00010 $ - 0,00020 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,36 Tr USD
Số lượng trung bình
67,46 Tr
Tỷ số P/E
4,00
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 198,61 N | -37,43% |
Thu nhập ròng | 6,28 Tr | 8.759,65% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,05 N | -71,74% |
Tổng tài sản | 57,30 N | -76,11% |
Tổng nợ | 16,42 Tr | -46,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -16,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,81 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -716,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,28 Tr | 8.759,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,63 N | -103,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | 100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,63 N | -109,23% |
Dòng tiền tự do | -3,66 Tr | -678,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4