Trang chủGSUN • NASDAQ
add
Golden Sun Health Technology Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,79 $
Mức chênh lệch một ngày
2,64 $ - 2,74 $
Phạm vi một năm
2,21 $ - 11,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,38 Tr USD
Số lượng trung bình
12,80 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,85 Tr | 5,14% |
Chi phí hoạt động | 1,41 Tr | -46,79% |
Thu nhập ròng | -879,40 N | 52,13% |
Biên lợi nhuận ròng | -47,43 | 54,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -567,28 N | 71,50% |
Thuế suất hiệu dụng | -8,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,09 Tr | -83,58% |
Tổng tài sản | 16,44 Tr | -23,76% |
Tổng nợ | 13,87 Tr | -7,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -20,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -879,40 N | 52,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,32 Tr | 21,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -936,41 N | 60,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 18,40 N | -91,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,23 Tr | 41,50% |
Dòng tiền tự do | -1,16 Tr | -198,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
336