Trang chủGSC1 • FRA
add
Gesco SE
Giá đóng cửa hôm trước
13,65 €
Mức chênh lệch một ngày
13,35 € - 13,35 €
Phạm vi một năm
13,00 € - 19,50 €
Giá trị vốn hóa thị trường
146,88 Tr EUR
Số lượng trung bình
282,00
Tỷ số P/E
21,08
Tỷ lệ cổ tức
3,00%
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 130,21 Tr | -6,12% |
Chi phí hoạt động | 50,88 Tr | 1,61% |
Thu nhập ròng | 3,35 Tr | -36,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,57 | -32,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,31 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,79 Tr | -15,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,76 Tr | -30,12% |
Tổng tài sản | 471,39 Tr | -7,49% |
Tổng nợ | 202,18 Tr | -12,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 269,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,35 Tr | -36,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,27 Tr | -10,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,79 Tr | 53,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,49 Tr | -414,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,17 Tr | -207,85% |
Dòng tiền tự do | 8,22 Tr | 27,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
1.855