Trang chủGRTHO • IST
add
Grainturk Holding AS
Giá đóng cửa hôm trước
154,40 ₺
Mức chênh lệch một ngày
154,00 ₺ - 159,20 ₺
Phạm vi một năm
53,00 ₺ - 186,80 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
19,58 T TRY
Số lượng trung bình
360,64 N
Tỷ số P/E
22,84
Tỷ lệ cổ tức
0,08%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 763,91 Tr | -33,72% |
Chi phí hoạt động | -2,23 Tr | 93,96% |
Thu nhập ròng | 373,54 Tr | 1.616,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 48,90 | 2.487,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 171,16 Tr | 28,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 217,11 Tr | 187,99% |
Tổng tài sản | 4,76 T | 121,44% |
Tổng nợ | 631,41 Tr | 40,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 125,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 373,54 Tr | 1.616,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 511,62 Tr | 1.611,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -630,65 Tr | 42,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 88,16 Tr | -35,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -83,93 Tr | -195,52% |
Dòng tiền tự do | -476,77 Tr | 18,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
115