Trang chủGRR • ASX
add
Grange Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,21 $
Mức chênh lệch một ngày
0,20 $ - 0,21 $
Phạm vi một năm
0,20 $ - 0,49 $
Giá trị vốn hóa thị trường
233,78 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,06 Tr
Tỷ số P/E
2,20
Tỷ lệ cổ tức
12,38%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 117,02 Tr | -15,93% |
Chi phí hoạt động | 2,35 Tr | -64,32% |
Thu nhập ròng | 13,27 Tr | -62,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,34 | -55,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,18 Tr | -64,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 289,55 Tr | 19,48% |
Tổng tài sản | 1,24 T | 9,87% |
Tổng nợ | 207,57 Tr | 15,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,16 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,27 Tr | -62,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 55,52 Tr | 18,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -39,80 Tr | -6,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,03 Tr | -7,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,07 Tr | 1.870,51% |
Dòng tiền tự do | 3,23 Tr | -86,55% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
581