Trang chủGRPOF • OTCMKTS
add
Grupo Traxion SAB de CV
Giá đóng cửa hôm trước
0,83 $
Phạm vi một năm
0,83 $ - 1,94 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,46 T MXN
Số lượng trung bình
1,03 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BMV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MXN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,58 T | 13,64% |
Chi phí hoạt động | 1,10 T | 11,55% |
Thu nhập ròng | 224,04 Tr | 7,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,95 | -5,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,36 | -2,70% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,14 T | 14,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MXN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,48 T | 4,59% |
Tổng tài sản | 34,60 T | 8,21% |
Tổng nợ | 20,41 T | 12,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 550,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MXN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 224,04 Tr | 7,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,16 T | -11,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -519,39 Tr | 39,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -617,84 Tr | -146,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 93,88 Tr | -51,54% |
Dòng tiền tự do | -88,99 Tr | -120,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
21.303