Trang chủGROW • NASDAQ
add
US Global Investors Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,42 $
Mức chênh lệch một ngày
2,42 $ - 2,46 $
Phạm vi một năm
2,38 $ - 2,95 $
Giá trị vốn hóa thị trường
33,18 Tr USD
Số lượng trung bình
23,62 N
Tỷ số P/E
18,78
Tỷ lệ cổ tức
3,71%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,16 Tr | -31,15% |
Chi phí hoạt động | 1,63 Tr | -0,55% |
Thu nhập ròng | 315,00 N | 278,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,60 | 359,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -536,00 N | -293,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,05 Tr | -1,58% |
Tổng tài sản | 51,08 Tr | -5,56% |
Tổng nợ | 1,92 Tr | -33,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 49,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 315,00 N | 278,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,00 N | -98,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 750,00 N | -49,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -829,00 N | 10,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -63,00 N | -104,35% |
Dòng tiền tự do | -456,38 N | -217,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
25