Trang chủGRNT • NYSE
add
Granite Ridge Resources Inc
6,24 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
6,24 $
Đóng cửa: 27 thg 1, 16:09:34 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
6,32 $
Mức chênh lệch một ngày
6,20 $ - 6,39 $
Phạm vi một năm
5,29 $ - 7,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
815,84 Tr USD
Số lượng trung bình
694,97 N
Tỷ số P/E
17,10
Tỷ lệ cổ tức
7,05%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 88,78 Tr | -12,37% |
Chi phí hoạt động | 38,18 Tr | -35,51% |
Thu nhập ròng | 9,05 Tr | -49,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,20 | -42,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,14 | -33,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 80,67 Tr | 17,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 50,75 Tr | 729,70% |
Tổng tài sản | 1,04 T | 12,52% |
Tổng nợ | 375,30 Tr | 38,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 660,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 130,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,05 Tr | -49,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 74,69 Tr | 30,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -81,05 Tr | -8,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 15,62 Tr | 68,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,26 Tr | 210,55% |
Dòng tiền tự do | -314,62 N | 93,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2022
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2