Trang chủGRAY • CNSX
add
Graycliff Exploration Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,015 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,060 $
Giá trị vốn hóa thị trường
264,15 N CAD
Số lượng trung bình
50,65 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 108,16 N | 43,99% |
Thu nhập ròng | -129,40 N | -27,08% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -103,80 N | -46,70% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,42 N | -54,62% |
Tổng tài sản | 98,22 N | -40,40% |
Tổng nợ | 426,72 N | 81,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -328,49 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -249,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 132,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -129,40 N | -27,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,69 N | 83,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,35 N | -91,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,04 N | -122,17% |
Dòng tiền tự do | 40,82 N | 3.624,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trụ sở chính
Trang web