Trang chủGRAND • BKK
add
Grande Asset Hotels and Property PCL
Giá đóng cửa hôm trước
0,050 ฿
Mức chênh lệch một ngày
0,040 ฿ - 0,060 ฿
Phạm vi một năm
0,040 ฿ - 0,15 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
467,06 Tr THB
Số lượng trung bình
8,37 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
0,53%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 602,68 Tr | 5,55% |
Chi phí hoạt động | 327,00 Tr | 6,15% |
Thu nhập ròng | -88,14 Tr | 63,26% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,62 | 65,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 57,42 Tr | 79,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 852,32 Tr | -17,56% |
Tổng tài sản | 17,71 T | -0,92% |
Tổng nợ | 15,58 T | 7,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,34 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -88,14 Tr | 63,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | -822,00 N | 94,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 142,83 Tr | -62,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -798,31 Tr | -55,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -656,30 Tr | -346,24% |
Dòng tiền tự do | -4,35 T | -22.795,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
998