Trang chủGRAB • NASDAQ
add
Grab Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,63 $
Mức chênh lệch một ngày
4,37 $ - 4,53 $
Phạm vi một năm
2,90 $ - 5,72 $
Giá trị vốn hóa thị trường
18,08 T USD
Số lượng trung bình
27,65 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 716,00 Tr | 16,42% |
Chi phí hoạt động | 342,00 Tr | 3,01% |
Thu nhập ròng | 26,00 Tr | 128,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,63 | 124,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,01 | 144,90% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,00 Tr | 101,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 68,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,83 T | 21,43% |
Tổng tài sản | 9,18 T | 6,68% |
Tổng nợ | 2,75 T | 20,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,03 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,00 Tr | 128,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 338,00 Tr | 4,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 65,00 Tr | -86,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -129,00 Tr | -578,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 438,00 Tr | -40,49% |
Dòng tiền tự do | 466,12 Tr | 33,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
10.604