Trang chủGPG • CVE
add
Grande Portage Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,18 $
Mức chênh lệch một ngày
0,18 $ - 0,20 $
Phạm vi một năm
0,14 $ - 0,38 $
Giá trị vốn hóa thị trường
25,21 Tr CAD
Số lượng trung bình
193,26 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 164,22 N | 5,59% |
Thu nhập ròng | -198,19 N | -24,61% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -158,12 N | -4,39% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 616,80 N | 79,22% |
Tổng tài sản | 21,61 Tr | 3,49% |
Tổng nợ | 287,27 N | -74,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 129,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -198,19 N | -24,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | -339,01 N | -174,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -187,36 N | 78,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,07 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 539,69 N | 231,94% |
Dòng tiền tự do | -460,72 N | 66,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trụ sở chính
Trang web