Trang chủGOTRF • OTCMKTS
add
Goliath Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,17 $
Mức chênh lệch một ngày
1,15 $ - 1,23 $
Phạm vi một năm
0,55 $ - 1,23 $
Giá trị vốn hóa thị trường
234,85 Tr CAD
Số lượng trung bình
93,96 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 16,12 Tr | 29,44% |
Thu nhập ròng | -12,61 Tr | -32,64% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,10 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -16,10 Tr | -29,49% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,77 Tr | 578,66% |
Tổng tài sản | 12,19 Tr | 428,98% |
Tổng nợ | 5,74 Tr | 291,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 136,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 23,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -478,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -818,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,61 Tr | -32,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,57 Tr | -1,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 18,19 Tr | 318,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,62 Tr | 170,21% |
Dòng tiền tự do | -6,68 Tr | 37,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web