Trang chủGOT • CVE
add
Goliath Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,79 $
Mức chênh lệch một ngày
1,75 $ - 1,86 $
Phạm vi một năm
0,77 $ - 2,87 $
Giá trị vốn hóa thị trường
246,73 Tr CAD
Số lượng trung bình
580,65 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
MUX
3,03%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 5,04 Tr | 63,27% |
Thu nhập ròng | -3,86 Tr | -24,23% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,03 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,01 Tr | -63,75% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,54 Tr | 44,77% |
Tổng tài sản | 9,74 Tr | 53,59% |
Tổng nợ | 2,15 Tr | 39,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 139,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 29,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -114,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -179,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,86 Tr | -24,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,11 Tr | -184,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,85 Tr | -6,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,26 Tr | -128,18% |
Dòng tiền tự do | -4,56 Tr | -2.122,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web