Trang chủGOLF • NYSE
add
Acushnet Holdings Corp
68,42 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
68,42 $
Đóng cửa: 27 thg 1, 16:09:34 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
67,12 $
Mức chênh lệch một ngày
66,59 $ - 68,82 $
Phạm vi một năm
58,54 $ - 76,65 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,16 T USD
Số lượng trung bình
288,63 N
Tỷ số P/E
23,25
Tỷ lệ cổ tức
1,26%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 620,50 Tr | 4,57% |
Chi phí hoạt động | 256,18 Tr | 11,02% |
Thu nhập ròng | 56,22 Tr | -1,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,06 | -6,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,92 | 4,17% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 95,16 Tr | 5,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 97,44 Tr | 73,81% |
Tổng tài sản | 2,28 T | 3,17% |
Tổng nợ | 1,38 T | 11,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 905,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 60,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 56,22 Tr | -1,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 144,11 Tr | -18,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,41 Tr | -34,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -108,66 Tr | 34,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 18,78 Tr | 425,13% |
Dòng tiền tự do | 110,20 Tr | -49,44% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1910
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
7.300