Trang chủGOKNR • IST
add
Goknur Gida Mddlr nrj mlt thlt hrct Tcrt
Giá đóng cửa hôm trước
21,42 ₺
Mức chênh lệch một ngày
21,42 ₺ - 21,88 ₺
Phạm vi một năm
19,77 ₺ - 36,86 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
7,58 T TRY
Số lượng trung bình
4,06 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,39%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
0,53%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,72 T | 277,22% |
Chi phí hoạt động | 358,08 Tr | 154,09% |
Thu nhập ròng | 123,43 Tr | 1.273,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,54 | 263,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 427,43 Tr | -21,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 218,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 826,49 Tr | 153,86% |
Tổng tài sản | 10,25 T | 104,96% |
Tổng nợ | 3,67 T | 56,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 350,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 123,43 Tr | 1.273,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 24,47 Tr | -96,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -140,86 Tr | -79,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 280,79 Tr | 176,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 164,40 Tr | -15,56% |
Dòng tiền tự do | -332,44 Tr | -244,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
695