Trang chủGOHUB • KLSE
add
Go Hub Capital Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,98 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,95 RM - 0,98 RM
Phạm vi một năm
0,55 RM - 1,53 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
384,00 Tr MYR
Số lượng trung bình
1,02 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,89 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 4,43 Tr | — |
Thu nhập ròng | 1,07 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 10,79 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,65 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 17,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,99 Tr | — |
Tổng tài sản | 82,84 Tr | — |
Tổng nợ | 24,50 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 58,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 400,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,07 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,24 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,32 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 39,64 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 23,07 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -16,39 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2022
Trang web
Nhân viên
144