Trang chủGOB • WSE
add
Gobarto SA
Giá đóng cửa hôm trước
26,20 zł
Mức chênh lệch một ngày
25,00 zł - 26,80 zł
Phạm vi một năm
24,60 zł - 50,00 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
739,49 Tr PLN
Số lượng trung bình
1,00 N
Tỷ số P/E
30,68
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
NDAQ
0,67%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,01 T | 19,46% |
Chi phí hoạt động | 86,17 Tr | 42,01% |
Thu nhập ròng | -12,83 Tr | -155,84% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,27 | -146,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,97 Tr | -82,09% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 61,83 Tr | — |
Tổng tài sản | 1,41 T | — |
Tổng nợ | 840,20 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 569,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,83 Tr | -155,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
1.903