Trang chủGOAU4 • BVMF
add
Metalurgica Gerdau SA Preference Shares
Giá đóng cửa hôm trước
9,81 R$
Mức chênh lệch một ngày
9,75 R$ - 9,94 R$
Phạm vi một năm
9,26 R$ - 11,98 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
10,10 T BRL
Số lượng trung bình
9,00 Tr
Tỷ số P/E
6,24
Tỷ lệ cổ tức
4,86%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,38 T | 1,84% |
Chi phí hoạt động | 653,18 Tr | 10,75% |
Thu nhập ròng | 1,36 T | 147,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,83 | 142,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,72 T | -9,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,04 T | 29,58% |
Tổng tài sản | 82,10 T | 6,04% |
Tổng nợ | 26,33 T | 2,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 55,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,03 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,36 T | 147,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,13 T | 159,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,71 T | -13,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -930,71 Tr | -69,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,40 T | 847,76% |
Dòng tiền tự do | 985,35 Tr | -39,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1901
Trang web
Nhân viên
30.000