Trang chủGNM • ASX
add
Great Northern Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,012 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,021 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,86 Tr AUD
Số lượng trung bình
121,44 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 318,33 N | -50,83% |
Thu nhập ròng | -577,60 N | -138,84% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -315,34 N | 51,06% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 230,20 N | -81,27% |
Tổng tài sản | 3,75 Tr | -20,77% |
Tổng nợ | 2,33 Tr | -1,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 154,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -21,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -56,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -577,60 N | -138,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | -300,06 N | 38,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 277,30 N | 254,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -22,73 N | -113,29% |
Dòng tiền tự do | -190,10 N | 42,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1899
Trang web