Trang chủGMMPFAUDLR • NSE
add
Gmm Pfaudler Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.198,15 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.180,00 ₹ - 1.209,70 ₹
Phạm vi một năm
1.143,10 ₹ - 1.573,95 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
53,95 T INR
Số lượng trung bình
84,65 N
Tỷ số P/E
56,59
Tỷ lệ cổ tức
0,17%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,05 T | -14,09% |
Chi phí hoạt động | 4,00 T | 0,13% |
Thu nhập ròng | 172,60 Tr | -75,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,14 | -71,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 930,75 Tr | -35,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 47,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,01 T | 31,13% |
Tổng tài sản | 32,42 T | -0,61% |
Tổng nợ | 22,06 T | -4,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 172,60 Tr | -75,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1962
Trang web
Nhân viên
784