Trang chủGLYC • NASDAQ
add
GlycoMimetics Inc
0,27 $
Trước giờ mở cửa:(0,00%)0,00
0,27 $
Đóng cửa: 13 thg 1, 04:09:06 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,28 $
Mức chênh lệch một ngày
0,26 $ - 0,27 $
Phạm vi một năm
0,14 $ - 3,53 $
Giá trị vốn hóa thị trường
16,89 Tr USD
Số lượng trung bình
930,91 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 5,72 Tr | -41,70% |
Thu nhập ròng | -9,82 Tr | -6,76% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,71 Tr | 41,53% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,39 Tr | -70,87% |
Tổng tài sản | 15,70 Tr | -70,49% |
Tổng nợ | 4,32 Tr | -35,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 64,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -71,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -88,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,82 Tr | -6,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,99 Tr | 7,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,99 Tr | 7,36% |
Dòng tiền tự do | -2,06 Tr | 63,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 1, 2003
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
35