Trang chủGLXZ • OTCMKTS
add
Galaxy Gaming Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,77 $
Mức chênh lệch một ngày
2,75 $ - 2,78 $
Phạm vi một năm
1,10 $ - 2,99 $
Giá trị vốn hóa thị trường
69,40 Tr USD
Số lượng trung bình
35,08 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,65 Tr | 25,27% |
Chi phí hoạt động | 7,43 Tr | 42,67% |
Thu nhập ròng | -2,20 Tr | -51,04% |
Biên lợi nhuận ròng | -28,74 | -20,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 577,19 N | -54,83% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,90 Tr | 12,30% |
Tổng tài sản | 41,97 Tr | 6,68% |
Tổng nợ | 61,35 Tr | 6,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -19,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -3,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,20 Tr | -51,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -845,89 N | 59,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -505,09 N | 2,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -182,72 N | 10,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,45 Tr | 48,11% |
Dòng tiền tự do | -1,21 Tr | 53,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
46