Trang chủGLXT • KLSE
add
Glostrext Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,21 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,20 RM - 0,20 RM
Phạm vi một năm
0,19 RM - 0,28 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
79,47 Tr MYR
Số lượng trung bình
206,46 N
Tỷ số P/E
17,32
Tỷ lệ cổ tức
7,50%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,23 Tr | 43,32% |
Chi phí hoạt động | 2,48 Tr | -30,32% |
Thu nhập ròng | 802,00 N | 157,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,10 | 140,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,40 Tr | 258,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,69 Tr | -7,06% |
Tổng tài sản | 65,08 Tr | 5,97% |
Tổng nợ | 9,21 Tr | 34,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 55,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 407,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 802,00 N | 157,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,44 Tr | 90,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,82 Tr | 79,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -181,00 N | -101,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 365,00 N | -95,32% |
Dòng tiền tự do | 1,76 Tr | 82,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
59