Trang chủGLOBE • NSE
add
Globe Textiles (India) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,83 ₹
Mức chênh lệch một ngày
3,85 ₹ - 4,02 ₹
Phạm vi một năm
2,34 ₹ - 5,41 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,81 T INR
Số lượng trung bình
2,72 Tr
Tỷ số P/E
10,95
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,48 T | 39,65% |
Chi phí hoạt động | 117,23 Tr | 20,73% |
Thu nhập ròng | 35,54 Tr | 164,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,40 | 88,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 70,56 Tr | 38,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,98 Tr | 97,01% |
Tổng tài sản | 3,96 T | 27,71% |
Tổng nợ | 2,82 T | 11,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 273,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 35,54 Tr | 164,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
827