Trang chủGLGI • OTCMKTS
add
Greystone Logistics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,02 $
Mức chênh lệch một ngày
0,98 $ - 1,03 $
Phạm vi một năm
0,89 $ - 2,35 $
Giá trị vốn hóa thị trường
28,56 Tr USD
Số lượng trung bình
23,72 N
Tỷ số P/E
15,63
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,14 Tr | -22,20% |
Chi phí hoạt động | 1,36 Tr | -0,95% |
Thu nhập ròng | -204,71 N | -121,22% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,69 | -127,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,60 Tr | -50,08% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,89 Tr | 16,92% |
Tổng tài sản | 50,57 Tr | 0,19% |
Tổng nợ | 26,75 Tr | -6,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -204,71 N | -121,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,94 Tr | 17,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,19 Tr | -76,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -750,86 N | -7,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,01 Tr | -10,65% |
Dòng tiền tự do | 1,62 Tr | 2,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
161