Trang chủGLB • CVE
add
Goldbank Mining Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,18 $
Phạm vi một năm
0,15 $ - 0,39 $
Giá trị vốn hóa thị trường
33,60 Tr CAD
Số lượng trung bình
80,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 43,27 N | 5,89% |
Thu nhập ròng | -633,11 N | -10,47% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -44,47 N | -6,22% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 267,25 N | 37,88% |
Tổng tài sản | 6,78 Tr | 13,05% |
Tổng nợ | 14,48 Tr | 12,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -7,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 174,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -4,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -633,11 N | -10,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,20 N | 85,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 113,60 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 105,40 N | 286,93% |
Dòng tiền tự do | 784,43 N | 257,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Trụ sở chính
Trang web