Trang chủGLASF • OTCMKTS
add
Glass House Brands Inc
Giá đóng cửa hôm trước
5,76 $
Mức chênh lệch một ngày
5,65 $ - 5,78 $
Phạm vi một năm
5,24 $ - 10,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
399,98 Tr USD
Số lượng trung bình
93,01 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 63,82 Tr | 32,44% |
Chi phí hoạt động | 19,67 Tr | -6,90% |
Thu nhập ròng | -3,25 Tr | -1.085,77% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,09 | -792,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,09 | 10,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,51 Tr | 104,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 156,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,06 Tr | -8,12% |
Tổng tài sản | 312,73 Tr | -8,45% |
Tổng nợ | 163,00 Tr | -4,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 149,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 76,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,25 Tr | -1.085,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,18 Tr | 45,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,42 Tr | 70,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,58 Tr | -123,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,18 Tr | -39,61% |
Dòng tiền tự do | -934,38 N | -112,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
388