Trang chủGLA1V • HEL
add
Glaston Oyj Abp
Giá đóng cửa hôm trước
0,73 €
Mức chênh lệch một ngày
0,73 € - 0,74 €
Phạm vi một năm
0,72 € - 0,98 €
Giá trị vốn hóa thị trường
67,96 Tr EUR
Số lượng trung bình
52,84 N
Tỷ số P/E
24,55
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 57,10 Tr | -5,33% |
Chi phí hoạt động | 31,60 Tr | -72,64% |
Thu nhập ròng | -200,00 N | -108,92% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,35 | -109,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,80 Tr | -24,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 166,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,30 Tr | -38,97% |
Tổng tài sản | 186,50 Tr | -5,07% |
Tổng nợ | 119,70 Tr | -5,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 66,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 84,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -200,00 N | -108,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,50 Tr | -73,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,40 Tr | 30,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,70 Tr | -34,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | 4,39 Tr | -56,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1870
Trang web
Nhân viên
817