Trang chủGKIN • OTCMKTS
add
Guskin Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,00010 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,80 N USD
Số lượng trung bình
21,89 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 80,30 N | -17,96% |
Thu nhập ròng | 161,92 N | 59,25% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -72,96 N | 19,42% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,45 N | -92,35% |
Tổng tài sản | 168,97 N | -33,33% |
Tổng nợ | 2,56 Tr | -46,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -119,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 161,92 N | 59,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -30,02 N | 32,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 34,00 N | -62,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,98 N | -91,24% |
Dòng tiền tự do | -332,42 N | -173,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web