Trang chủGIG-SDB • STO
add
GiG Software SDR
Giá đóng cửa hôm trước
4,43 kr
Mức chênh lệch một ngày
4,36 kr - 4,50 kr
Phạm vi một năm
3,20 kr - 6,20 kr
Số lượng trung bình
170,53 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,40 Tr | -20,43% |
Chi phí hoạt động | 10,80 Tr | 100,00% |
Thu nhập ròng | -59,60 Tr | -793,02% |
Biên lợi nhuận ròng | -805,41 | -971,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,99 Tr | -210,63% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,00 Tr | — |
Tổng tài sản | 81,30 Tr | — |
Tổng nợ | 21,50 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 59,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 134,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -59,60 Tr | -793,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,62 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,50 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 19,72 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,61 Tr | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2024
Trang web
Nhân viên
450