Trang chủGIB • ASX
add
GIBB River Diamonds Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,038 $
Phạm vi một năm
0,022 $ - 0,065 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,15 Tr AUD
Số lượng trung bình
49,90 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 433,43 N | 39,96% |
Thu nhập ròng | -419,10 N | 21,66% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -412,63 N | -40,23% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,74 Tr | 128,87% |
Tổng tài sản | 2,05 Tr | -39,98% |
Tổng nợ | 363,92 N | 22,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 211,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -52,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -63,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -419,10 N | 21,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | -307,80 N | -46,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,31 N | -30,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,79 N | -17,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -320,90 N | -45,15% |
Dòng tiền tự do | -198,39 N | -9,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
5