Trang chủGGXXF • OTCMKTS
add
GGX Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,015 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,038 $
Giá trị vốn hóa thị trường
545,92 N CAD
Số lượng trung bình
5,02 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 86,62 N | 91,21% |
Thu nhập ròng | 191,00 N | 4.690,69% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -86,47 N | -96,16% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 551,70 N | 2.121.803,85% |
Tổng tài sản | 600,67 N | 910,70% |
Tổng nợ | 1,61 Tr | -13,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -29,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 50,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 191,00 N | 4.690,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -608,16 N | -1.384,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 628,60 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 40,17 N | 184,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 60,62 N | 336.855,56% |
Dòng tiền tự do | -583,82 N | -9.266,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web