Trang chủGGPS3 • BVMF
add
GPS Participacoes e Empreendimentos SA
Giá đóng cửa hôm trước
13,65 R$
Mức chênh lệch một ngày
13,19 R$ - 13,82 R$
Phạm vi một năm
13,10 R$ - 20,54 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
8,90 T BRL
Số lượng trung bình
3,13 Tr
Tỷ số P/E
13,52
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,10 T | 43,00% |
Chi phí hoạt động | 218,92 Tr | 9,54% |
Thu nhập ròng | 236,37 Tr | -6,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,77 | -34,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,40 | -4,16% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 440,46 Tr | 22,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,03 T | 34,07% |
Tổng tài sản | 14,37 T | 43,43% |
Tổng nợ | 10,88 T | 54,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 674,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 236,37 Tr | -6,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 40,71 Tr | 144,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 219,69 Tr | -3,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -156,02 Tr | -71,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 104,38 Tr | 126,02% |
Dòng tiền tự do | 38,23 Tr | 853,44% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1962
Trang web
Nhân viên
190.000